NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI | GIÁ VNĐ |
Niềng răng mắc cài mức I – 1 hàm | 12.000.000 |
Niềng răng mắc cài mức II – 1 hàm | 15.000.000 |
Niềng răng mắc cài mức I | 18.000.000 |
Niềng răng mắc cài mức II | 25.000.000 |
Niềng răng mắc cài mức III | 30.000.000 |
Niềng răng mắc cài tự khóa 3M – mức I | 25.000.000 |
Niềng răng mắc cài tự khóa 3M – mức II | 32.000.000 |
Niềng răng mắc cài tự khóa 3M – mức III | 37.000.000 |
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SỨ | GIÁ VNĐ |
Niềng răng mắc cài sứ Hàn Quốc mức I | 23.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ Hàn Quốc mức II | 30.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ Hàn Quốc mức III | 35.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ 3M Mỹ mức I | 26.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ 3M Mỹ mức II | 33.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ 3M Mỹ mức III | 38.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ 3M Mỹ tự khóa mức I | 33.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ 3M Mỹ tự khóa mức II | 40.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ 3M Mỹ tự khóa mức III | 45.000.000 |
NIỀNG RĂNG KHAY INVISALIGN | GIÁ VNĐ |
Niềng răng Invisalign mức I | 65.000.000 |
Niềng răng Invisalign mức II | 75.000.000 |
Niềng răng Invisalign mức III | 85.000.000 |
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI MẶT LƯỠI | GIÁ VNĐ |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi mức I | 55.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi mức II | 70.000.000 |
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI MẶT LƯỠI INCOGNITO | GIÁ VNĐ |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi INCOGNITO, Mỹ mức I | 90.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi INCOGNITO, Mỹ mức II | 110.000.000 |
NIỀNG RĂNG THÁO LẮP | GIÁ VNĐ |
Hàm Trainer | 1.250.000 |
Hàm Chức năng I2-K2/ I3-K3 | 1.500.000 |
Hàm FaceMask | 5.000.000 |
CÁC LOẠI IMPLANT | GIÁ VNĐ |
Implant Dentium Trụ Implant của Hàn Quốc, mão răng bằng sứ Titan |
16,500,000 vnđ/răng |
Implant Nobel Care Trụ Implant của Mỹ, mão răng bằng sứ Titan |
25,000,000 vnđ/răng |
Implant Nobel Care Active Trụ Implant của Mỹ, mão răng bằng sứ Titan |
30,000,000 vnđ/răng |
Implant Straumann Trụ Implant của Thụy Sỹ, mão răng bằng sứ Titan |
32,000,000 vnđ/răng |
CÁC LOẠI RĂNG SỨ | GIÁ VNĐ |
Răng sứ kim loại Ni-Cr Sườn là hợp kim Ni-Cr |
1,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ kim loại Titan Sườn là hợp kim Titan |
2,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ Katana Răng sứ không kim loại – Nhật |
3,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ Zirconia Răng sứ không kim loại – Đức |
3,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ Venus Răng sứ không kim loại – Đức |
3,500,000 vnđ/răng |
Răng sứ Cercon HT Răng sứ không kim loại – Đức |
5,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ Ceramill Răng sứ không kim loại – Đức |
5,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ E-Max Răng sứ không kim loại – Đức |
6,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ Lava Răng sứ không kim loại – Mỹ |
6,500,000 vnđ/răng |
Răng sứ Nacera Răng sứ không kim loại – Đức |
6,500,000 vnđ/răng |
Veneer sứ E-Max Veneer sứ cao cấp – Đức |
7,000,000 vnđ/răng |
Răng sứ HT-Smile Sứ cao cấp không kim loại – Đức |
8,000,000 vnđ/răng |
DỊCH VỤ | GIÁ VNĐ |
Lấy cao răng + đánh bóng |
100,000 vnđ/2 hàm |
Thổi cát |
100,000 vnđ/2 hàm |
Gắn đá |
500,000 vnđ/viên |
Nhổ răng sữa (Có bôi tê & tiêm tê) |
Miễn phí |
Hàn theo dõi răng sữa |
50,000 vnđ/răng |
Hàn răng sữa |
100,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng sữa |
300,000 vnđ/răng |
Hàn theo dõi răng vĩnh viễn |
100,000 vnđ/răng |
Hàn mặt nhai răng vĩnh viễn |
150,000 vnđ/răng |
Hàn mặt bên răng vĩnh viễn |
200,000 vnđ/răng |
Hàn cổ răng |
200,000 vnđ/răng |
Hàn thẩm mỹ |
500,000 vnđ/răng |
Nhổ răng cửa |
200,000 vnđ/răng |
Nhổ răng hàm nhỏ |
300,000 vnđ/răng |
Nhổ răng hàm lớn |
500,000 vnđ/răng |
Nhổ răng số 8 – Răng khôn độ I |
800,000 vnđ/răng |
Nhổ răng số 8 – Răng khôn độ II |
1,000,000 vnđ/răng |
Nhổ răng số 8 – Răng khôn độ III |
1,500,000 vnđ/răng |
Nhổ răng số 8 không sang chấn – Piezotome độ I |
1,500,000 vnđ/răng |
Nhổ răng số 8 không sang chấn – Piezotome độ II |
2,000,000 vnđ/răng |
Nhổ răng số 8 không sang chấn – Piezotome độ III |
2,500,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng cửa file tay |
600,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ file tay |
800,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng hàm lớn file tay |
1,000,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng cửa Công nghệ cao bằng máy |
1,000,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ Công nghệ cao bằng máy |
1,200,000 vnđ/răng |
Điều trị tuỷ răng hàm lớn Công nghệ cao bằng máy |
1,500,000 vnđ/răng |
Cắt lợi trùm |
300,000 vnđ/răng |
Cắt lợi bằng Laser |
600,000 vnđ/răng |
Cắt lợi thẩm mỹ tạo hình thân răng |
1,000,000 vnđ/răng |
Phẫu thuật lấy răng ngầm độ I |
1,000,000 vnđ/răng |
Phẫu thuật lấy răng ngầm độ II |
2,000,000 vnđ/răng |
Phẫu thuật lấy răng ngầm độ III |
3,000,000 vnđ/răng |
Phẫu thuật cắt cuống |
1,000,000 vnđ/răng |
Tẩy trắng răng tại Nhà |
1,200,000 vnđ/2 hàm |
Tẩy trắng răng Flash Whitening tại Phòng khám |
2,500,000 vnđ/l2 hàm |